Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Suốt
Mã sinh viên: 0441030305
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
3 Quy hoạch tuyến tính 9 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
4 Cơ sở thiết kế ôtô 9 9 A 9 (A) 21/06/2011
5 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
6 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
7 Vật liệu khai thác ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2011
8 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2011
9 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
12 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2012
14 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
15 Linh kiện điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
16 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
19 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
20 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
21 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
22 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9.5 A 9.5 (A)
23 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
24 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
26 Cơ lý thuyết 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/03/2012 10/04/2012
27 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
28 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
29 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
30 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
31 Thí nghiệm điện ôtô 10 A 10 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
33 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
34 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
35 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hóa học 1 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 10/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo