Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Trường
Mã sinh viên: 0441030307
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
3 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 21/06/2011
4 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Vật liệu khai thác ôtô 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 31/07/2011 27/09/2011
7 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2011
8 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/08/2011 06/10/2011
9 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2011 07/10/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
12 CADD I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2012
15 Cấu tạo ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
16 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
17 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
20 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
21 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
22 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 7 B 7 (B)
23 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
24 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7.5 B 7.5 (B)
25 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
26 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.3 I D 5.3 (D) 08/10/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2013
29 Cơ khí đại cương 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 07/04/2012
30 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 30/01/2013
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 6 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2013
33 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
34 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
35 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2013
36 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
38 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2012 24/09/2012
39 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 27/03/2012
40 Quy hoạch tuyến tính I (I)
41 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Toán cao cấp 2 0 0.7 F 0.7 (F) 07/03/2013
43 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
44 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
45 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo