Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Thế
Mã sinh viên: 0441030319
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
2 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
3 Lý thuyết động cơ - ôtô 6 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2011
4 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
5 Vật liệu khai thác ôtô 8 8.1 B 8.1 (B) 31/07/2011
6 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8 B 8 (B) 23/06/2011
7 Quy hoạch tuyến tính 4 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
8 Vật lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2011 22/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
11 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
12 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
13 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
14 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
15 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
18 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
19 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 9 A 9 (A)
20 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
21 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.5 A 8.5 (A)
22 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 31/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo