Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đản
Mã sinh viên: 0441030325
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 31/07/2011 27/09/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2011
6 Quy hoạch tuyến tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/08/2011 06/10/2011
7 Vật lý 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
10 CADD 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2012 17/03/2012
11 Cấu tạo ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 7.7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 13/01/2012 10/03/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
18 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 8.5 A 8.5 (A)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 11/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
24 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2012
25 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
26 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 30/01/2013
27 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
28 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
29 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kết cấu tính toán ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
31 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
34 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.7 ** F ** ** 30/08/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 26/03/2012
37 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo