Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lương Toàn
Mã sinh viên: 0441030329
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/09/2013 ĐPK
3 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2011
4 Lý thuyết động cơ - ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2011
5 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
6 Vật liệu khai thác ôtô 7 7.4 B 7.4 (B) 31/07/2011
7 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 23/06/2011
8 Quy hoạch tuyến tính 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 06/10/2011
9 Vật lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2011 22/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/08/2011 07/10/2011
11 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 28/07/2011 13/10/2011
12 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
15 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
16 Cấu tạo ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
18 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
20 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013 ĐPK
21 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
22 Thí nghiệm hệ thống nhiên liệu 8 B 8 (B)
23 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
24 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 7 B 7 (B)
25 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
26 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 4.8 I D 4.8 (D) 08/10/2012
27 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/09/2012 15/10/2012
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2013
29 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2013
31 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2013
32 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
33 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
35 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
37 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 05/09/2012 26/09/2012
38 Kỹ thuật điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
39 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
40 Toán ứng dụng 1 ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/03/2012 06/04/2012
42 Quy hoạch tuyến tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 15/04/2012
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
44 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 11/04/2013 ĐPK
45 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
46 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
47 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8 B 8 (B) 20/08/2013
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo