Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khắc Nam
Mã sinh viên: 0441040001
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 I (I)
2 Đo lường và cảm biến 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
4 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2011
5 Điện tử công suất 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2011
6 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
9 Mạch điện 1 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 12/09/2011 06/10/2011
10 Điện tử cơ bản ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.4 ** F ** ** 14/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hệ thống điện 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 03/04/2012
13 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 11/03/2012
14 Kỹ thuật số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 01/03/2012
15 Truyền động điện 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 11/01/2012 11/03/2012
16 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
18 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2012
19 Điều khiển lập trình PLC 5 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2012
20 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
21 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 12/10/2012
22 Điều khiển logic 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5 D 5 (D) 28/09/2012
24 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7.5 8 B 8 (B) 24/06/2014
25 Vi xử lý (Điện) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/01/2013 24/01/2013
26 Cung cấp điện 7 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
27 Thực tập Trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
29 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2013
30 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
31 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
32 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
33 Kỹ thuật Rô bốt 0 ** 0.7 ** F ** ** 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển logic 6 4 D 4 (D) 28/05/2013
35 Trang bị điện 2 7 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2013
36 Mạng truyền thông công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 30/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 8 B 8 (B) 04/06/2013
38 Điện tử công suất ** ** ** (I) 29/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử cơ bản 2 0 3.9 2.5 F F 3.9 (F) 27/08/2012 24/09/2012
40 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
41 Toán cao cấp 1 (100301) ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 27/03/2012 07/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện 2 4.5 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2014
44 Mạch điện 2 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 09/03/2013 22/03/2013
45 Điện tử cơ bản 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2013 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo