Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Đạt
Mã sinh viên: 0441040020
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 8 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
3 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2011
7 Hệ thống điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 03/04/2012
8 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
9 Kỹ thuật số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/02/2012 01/03/2012
10 Truyền động điện 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 11/01/2012 11/03/2012
11 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
12 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
13 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
14 Điều khiển lập trình PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2012
15 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
16 Trang bị điện 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 12/10/2012
17 Điều khiển logic 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 10/10/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
19 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
20 Vi xử lý (Điện) 4 5 D 5 (D) 21/01/2013
21 Cung cấp điện 9 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2013
22 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
23 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
24 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
25 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
26 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
27 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
28 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
29 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 04/06/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo