Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hiếu
Mã sinh viên: 0441040027
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 9 8.5 A 8.5 (A) 13/06/2011
5 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
7 Hệ thống điện 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
8 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
9 Kỹ thuật số 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
10 Truyền động điện 7 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2012
11 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
12 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
13 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2012
14 Điều khiển lập trình PLC 8 7.9 B 7.9 (B) 27/09/2012
15 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
16 Trang bị điện 1 6 6.4 C 6.4 (C) 15/09/2012
17 Điều khiển logic 9 8.5 A 8.5 (A) 12/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
19 Vi xử lý (Điện) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
20 Cung cấp điện 6 6.6 C 6.6 (C) 30/01/2013
21 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
22 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
23 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 24/01/2013
24 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
25 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
26 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
27 Trang bị điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
28 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 04/06/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
31 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
32 Tiếng anh 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
33 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2013
34 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo