Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trần Cường
Mã sinh viên: 0441040031
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 I (I)
2 Điện tử cơ bản I (I)
3 Mạch điện 2 I (I)
4 Điện tử công suất I (I)
5 Điện tử công suất I (I)
6 Phương pháp tính I (I)
7 Đo lường và cảm biến 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 05/08/2011 27/09/2011
8 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
9 Máy điện 5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2011
10 Điện tử công suất 0 ** 1 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phương pháp tính 0 0.7 I F 0.7 (F) 10/10/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.4 I C 6.4 (C) 13/10/2011
13 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
14 Điện tử cơ bản 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 17/09/2011 13/10/2011
15 Vật lý 2 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 12/09/2011 10/10/2011
16 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 14/01/2012
18 Kỹ thuật số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/02/2012 01/03/2012
19 Truyền động điện ** ** ** ** 11/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
21 Vật lý 2 I (I)
22 Truyền động điện ** ** ** (I) 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
24 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2012
25 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2012
26 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
27 Trang bị điện 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 12/10/2012
28 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 10/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 2 5 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
30 Vi xử lý (Điện) 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 21/01/2013 24/01/2013
31 Cung cấp điện 6 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2013
32 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
33 Thực tập PLC 0 F (I)
34 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
35 Thực tập PLC 0 F (I)
36 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** ** 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Điều khiển quá trình ** ** ** ** 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền động điện ** ** ** (I) 26/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Mạng truyền thông công nghiệp ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 8 B 8 (B) 04/06/2013
42 Điện tử công suất ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 29/08/2012 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Mạch điện 2 I (I)
48 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Mạch điện 2 I (I)
50 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống điện 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 20/08/2013 17/09/2013
52 Điện tử công suất 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo