1
|
Đo lường và cảm biến
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
05/08/2011
|
|
|
2
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
3
|
Máy điện
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
23/06/2011
|
|
|
4
|
Điện tử công suất
|
0
|
4
|
2.8
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
13/06/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Phương pháp tính
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
6
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
7
|
Hệ thống điện
|
1
|
7
|
3.5
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
10/02/2012
|
03/04/2012
|
|
8
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
9
|
Kỹ thuật số
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
09/02/2012
|
|
|
10
|
Truyền động điện
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/01/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng anh 5
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
12
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
13
|
Điều khiển lập trình PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Trang bị điện 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/09/2012
|
12/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Điều khiển logic
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|