Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Cường
Mã sinh viên: 0441040072
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2012 11/03/2012
2 Điện tử công suất I (I)
3 Đo lường và cảm biến 4 5 D 5 (D) 05/08/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
5 Máy điện 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2011
6 Điện tử công suất 0 ** 0.8 ** F ** ** 13/06/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Phương pháp tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 16/08/2011 10/10/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.1 I C 6.1 (C) 13/10/2011
9 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 03/09/2013
10 Điện tử cơ bản 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 13/10/2011
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
13 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 03/04/2012
14 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
15 Kỹ thuật số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 01/03/2012
16 Truyền động điện 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 11/01/2012 11/03/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
19 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.5 C 6.5 (C) 21/09/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
21 Thực tập truyền động điện 0 F (I)
22 Trang bị điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 12/10/2012
23 Điều khiển logic 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 2 4 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/09/2012 15/10/2012
25 Điện tử công suất I (I)
26 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 24/01/2013
27 Cung cấp điện 6 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2013
28 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
29 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
30 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2013
31 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
32 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
34 Vật liệu điện và an toàn điện I (I)
35 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
36 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/06/2013
38 Phương pháp tính 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Điện tử cơ bản 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2012 24/09/2012
40 Phương pháp tính ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử công suất 8 8.3 B 8.3 (B) 13/03/2013
42 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 6 C 6 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo