Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Bá Tú
Mã sinh viên: 0441040122
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2011 ĐPK
2 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 23/06/2011 26/09/2011
4 Điện tử công suất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2011 ĐPK
6 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 28/07/2011 13/10/2011
7 Máy điện 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 15/10/2012
8 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Hệ thống điện 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 03/04/2012
12 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 11/03/2012
13 Kỹ thuật số 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
14 Truyền động điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng anh 5 6 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
16 Thực tập cơ bản máy điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2012
18 Điều khiển lập trình PLC 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
19 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
20 Trang bị điện 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 15/09/2012 12/10/2012
21 Điều khiển logic 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
23 Vi xử lý (Điện) 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 21/01/2013 31/01/2013
24 Cung cấp điện 5 5.9 C 5.9 (C) 30/01/2013
25 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
26 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
27 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 24/01/2013
28 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
29 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
30 Truyền động điện ** 1 ** 2.6 ** F 2.6 (F) 26/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trang bị điện 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 25/05/2013 03/06/2013
32 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7 B 7 (B) 21/05/2013
33 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 30/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
35 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
36 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/08/2012 24/09/2012
37 Đo lường và cảm biến 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
38 Phương pháp tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/03/2012 06/04/2012
39 Toán cao cấp 2 ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
41 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo