Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Thảo
Mã sinh viên: 0441040177
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đo lường và cảm biến 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
4 Máy điện 3 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2011
5 Điện tử công suất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2011
6 Phương pháp tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật chiếu sáng ** ** I ** ** 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 06/10/2011
10 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế học đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/09/2011 06/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
13 Hệ thống điện ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 13/02/2012 03/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 1.5 F 1.5 (F) 14/01/2012
15 Kỹ thuật số ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 09/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Truyền động điện ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 11/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 14/01/2012 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
19 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 0 0 0.1 0.1 F F 0.1 (F) 04/09/2012 12/09/2012
21 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
22 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
23 Điều khiển logic 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 28/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) I (I)
28 Tiếng anh 4 0 3 2 4 F D 4 (D) 27/03/2012 09/04/2012
29 Vật lý 2 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
31 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
32 Vi xử lý (Điện) 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 21/01/2013 01/02/2013
33 Cung cấp điện 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2013
34 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
35 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
36 Thực tập PLC 0 F (I)
37 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 0 1.5 F 1.5 (F) 10/01/2014
38 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 23/01/2014 24/02/2014
39 Thực tập PLC 3 F 3 (F)
40 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 13/01/2015 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạng truyền thông công nghiệp ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 4 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Truyền động điện 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2012
47 Vật lý 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/08/2012 24/09/2012
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2012
49 Máy điện ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 28/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điều khiển lập trình PLC 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 20/03/2013 11/04/2013
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo