Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Dương
Mã sinh viên: 0441040211
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 13/06/2011
5 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
7 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 8 B 8 (B) 18/10/2011
8 Hệ thống điện 3 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
9 Kỹ thuật số 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 09/02/2012 11/03/2012
10 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 11/02/2012 19/02/2012
11 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2012
12 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
14 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2012
16 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
17 Trang bị điện 1 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
18 Điều khiển logic 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
20 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
21 Vi xử lý (Điện) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
22 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
23 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
24 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
25 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
26 Mạng truyền thông công nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/01/2013 06/02/2013
27 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2013
28 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
29 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
31 Hệ thống điện 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 01/10/2012
32 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
33 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo