Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hữu Dũng
Mã sinh viên: 0441040213
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 6 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2011
5 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
7 Hệ thống điện 2 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
8 Kỹ thuật số 6 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
9 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
10 Truyền động điện 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2012
11 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
12 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
13 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
14 Điều khiển lập trình PLC 1 3 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 27/09/2012
15 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Trang bị điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
17 Điều khiển logic 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
18 Vi xử lý (Điện) 4 4.9 D 4.9 (D) 21/01/2013
19 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2013
20 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
21 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
22 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2013
23 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
24 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
25 Trang bị điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2013
26 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 06/06/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
28 Hệ thống điện 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
29 Thực tập Trang bị điện 7.3 B 7.3 (B)
30 Mạch điện 1 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
31 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5 D 5 (D)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.1 B 8.1 (B) 26/03/2012
33 Điều khiển lập trình PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 20/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo