Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Quang Đạt
Mã sinh viên: 0441040217
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 3 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 5 6 C 6 (C) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
7 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
8 Hệ thống điện 2 4 D 4 (D) 13/02/2012
9 Kỹ thuật số 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
10 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2012 19/02/2012
11 Truyền động điện 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2012
12 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
14 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/09/2012 27/09/2012
16 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
18 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
20 Vi xử lý (Điện) 4 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2013
21 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2013
22 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
23 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
24 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
25 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
26 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
27 Trang bị điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 25/05/2013
28 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
30 Hệ thống điện 1 7 3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 01/10/2012
31 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
32 Mạch điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
33 Máy điện ** ** ** (I) 06/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo