Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Dũng
Mã sinh viên: 0441040244
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2011 27/09/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2011
5 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
6 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
7 Hệ thống điện 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 13/02/2012 03/04/2012
8 Kỹ thuật số 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
9 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
10 Truyền động điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2012 11/03/2012
11 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
12 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
13 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
14 Điều khiển lập trình PLC 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 18/09/2012 27/09/2012
15 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
16 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 15/09/2012 12/10/2012
17 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
19 Vi xử lý (Điện) 4 4.6 D 4.6 (D) 21/01/2013
20 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2013
21 Thực tập Trang bị điện 8.3 B 8.3 (B)
22 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
23 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
24 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7 B 7 (B) 13/01/2013
25 Mạng truyền thông công nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/01/2013 06/02/2013
26 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/05/2013 03/06/2013
27 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
28 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
29 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
30 Mạch điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2012
31 Thực tập điện cơ bản (Điện) 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo