Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Quân
Mã sinh viên: 0441040252
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
7 Mạch điện 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
8 Toán cao cấp 1 (100301) 9 9 A 9 (A) 12/09/2011
9 Hệ thống điện 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 03/04/2012
10 Kỹ thuật số 7 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2012
11 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
12 Truyền động điện 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 11/01/2012 11/03/2012
13 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
14 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
15 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
16 Điều khiển lập trình PLC 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 18/09/2012 27/09/2012
17 Thực tập truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
18 Trang bị điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
19 Điều khiển logic 3 4 D 4 (D) 12/09/2012
20 Vi xử lý (Điện) 4 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2013
21 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
22 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
23 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
24 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
25 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
26 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
27 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
28 Trang bị điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
29 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo