Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Mỹ
Mã sinh viên: 0441040273
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lô gíc I (I)
2 Mạng truyền thông công nghiệp I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 3 I (I)
6 Đo lường và cảm biến 7 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2011
7 Lý thuyết điều khiển tự động 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/07/2011 27/09/2011
8 Máy điện 4 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2011
9 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 13/06/2011
10 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
12 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 24/05/2017
13 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
15 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
16 Hệ thống điện 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 03/04/2012
17 Kỹ thuật số 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
18 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 11/02/2012 19/02/2012
19 Truyền động điện 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 11/01/2012 11/03/2012
20 Tiếng anh 5 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 05/04/2012
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Điều khiển quá trình I (I)
23 Điều khiển logic ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Điều khiển lập trình PLC I (I)
25 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2015
26 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 F (I)
27 Điều khiển logic ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Điều khiển lập trình PLC I (I)
29 Trang bị điện 1 ** 0 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 22/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
31 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
32 Điều khiển lập trình PLC 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 18/09/2012 27/09/2012
33 Thực tập truyền động điện 6.5 C 6.5 (C)
34 Trang bị điện 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 15/09/2012 12/10/2012
35 Điều khiển logic 0 0 F (I) 12/09/2012
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vi xử lý (Điện) I (I)
38 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
40 Trang bị điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 0 F (I)
42 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** ** ** ** ** 12/01/2015 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi xử lý 0 0 F (I) 30/12/2014
44 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 13/01/2015 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vi xử lý I (I)
46 Thực tập PLC 0 F (I)
47 Bảo vệ rơle và tự động hoá ** ** ** (I) 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập PLC 0 F (I)
49 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
50 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Điều khiển quá trình I (I)
52 Kỹ thuật chiếu sáng 0 0 F (I) 20/01/2017
53 Trang bị điện 2 I (I)
54 Tổng hợp hệ thống điện - cơ I (I)
55 Điều khiển logic 5 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2016
56 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 4.3 D 4.3 (D) 26/05/2014
58 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 26/05/2014
59 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
60 Thực tập Trang bị điện 0 F (I)
61 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
62 Giáo dục thể chất 2 I (I)
63 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 2 6 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
65 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Điều khiển logic ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Điều khiển logic ** ** ** (I) 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Thực tập đo lường điện 0 F (I)
69 Trang bị điện 1 I (I)
70 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Điều khiển logic ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Điều khiển lập trình PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2016
73 Vi xử lý 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2016
74 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Điều khiển quá trình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2017
76 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2016
77 Thực tập PLC 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo