Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0441040281
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 5 5.6 C 5.6 (C) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2011 27/09/2011
3 Máy điện 4 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 28/07/2011
7 Mạch điện 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
10 Hệ thống điện 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 13/02/2012 03/04/2012
11 Kỹ thuật số 5 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
12 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 19/02/2012
13 Truyền động điện 0 0.3 F 0.3 (F) 11/01/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực tập cơ bản máy điện 6.7 C 6.7 (C)
16 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2012
17 Điều khiển lập trình PLC I (I)
18 Thực tập truyền động điện 5 D 5 (D)
19 Trang bị điện 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/09/2012 12/10/2012
20 Điều khiển logic 0 0 F (I) 12/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
22 Điều khiển lập trình PLC I (I)
23 Điều khiển lập trình PLC 6 5.6 C 5.6 (C) 21/06/2015
24 Vi xử lý 5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2015
25 Vi xử lý (Điện) 2 0 2.3 0.9 F F 2.3 (F) 21/01/2013 01/02/2013
26 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 30/01/2013
27 Thực tập Trang bị điện 6.7 C 6.7 (C)
28 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
29 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
30 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 6 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2013
31 Mạng truyền thông công nghiệp 6 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển logic ** ** ** (I) 28/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trang bị điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
35 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
36 Mạng truyền thông công nghiệp ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
38 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 28/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp 2 4 7.5 3.7 6 F C 6 (C) 28/08/2014 27/09/2014
40 Mạch điện 2 7 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2014
41 Mạch điện 2 I (I)
42 Điện tử công suất ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 05/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Truyền động điện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2014
44 Điều khiển logic 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 11/09/2014 21/09/2014
45 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
47 Điện tử công suất 0 ** 0.7 ** F ** ** 16/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo