Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Đạt
Mã sinh viên: 0441040283
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 23/08/2011 27/09/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
7 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/10/2011
8 Hệ thống điện 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
9 Kỹ thuật số 5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
10 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
11 Truyền động điện 7 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2012
12 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
14 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
16 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Trang bị điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
18 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
20 Vi xử lý (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
21 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2013
22 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
23 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
24 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
25 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
26 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
27 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
28 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2013
29 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 9 A 9 (A) 02/05/2013
31 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
32 Máy điện 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo