Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khả Hoá
Mã sinh viên: 0441040292
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
2 Đo lường và cảm biến 6 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
4 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2011
5 Điện tử công suất 4 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2011
6 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Hệ thống điện 2 4 D 4 (D) 10/02/2012
9 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
10 Kỹ thuật số 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Truyền động điện 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 11/01/2012 11/03/2012
12 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
14 Điều khiển lập trình PLC 0 0.7 I F 0.7 (F) 12/09/2012
15 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 0 0.8 I F 0.8 (F) 06/08/2012
16 Thực tập truyền động điện 2.5 F 2.5 (F)
17 Trang bị điện 1 ** 4 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 15/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điều khiển logic ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
20 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 I (I) 26/03/2012
22 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo