Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đại Hiệp
Mã sinh viên: 0441040299
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
2 Đo lường và cảm biến 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
3 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 02/07/2011
4 Máy điện 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2011
5 Điện tử công suất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Phương pháp tính 8 7.8 B 7.8 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
8 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
9 Hệ thống điện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 03/04/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
11 Kỹ thuật số 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
12 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2012
13 Tiếng anh 5 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
14 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 B 7.7 (B)
15 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
16 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/08/2012
17 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
18 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
19 Điều khiển logic 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
22 Vi xử lý (Điện) 8 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
23 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
24 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
25 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
26 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
27 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2013
28 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển quá trình 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2013
30 Trang bị điện 2 8 8 B 8 (B) 25/05/2013
31 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 3 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 15/10/2012
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo