Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thừa Thưởng
Mã sinh viên: 0441040305
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường và cảm biến 6 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
3 Máy điện 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2011
4 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/06/2011 29/09/2011
5 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2011 ĐPK
6 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
7 Máy điện 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2012
8 Hệ thống điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 03/04/2012
9 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
10 Kỹ thuật số 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
11 Truyền động điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2012 11/03/2012
12 Tiếng anh 5 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
13 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
14 Điều khiển lập trình PLC 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
15 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 9 9 A 9 (A) 06/08/2012
16 Thực tập truyền động điện 9.5 A 9.5 (A)
17 Trang bị điện 1 7 6.9 C 6.9 (C) 15/09/2012
18 Điều khiển logic 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012 ĐPK
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2012
20 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/03/2012
21 Vi xử lý (Điện) 10 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
22 Cung cấp điện 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
23 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
24 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
25 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
26 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
27 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
29 Điện tử cơ bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2012 09/10/2012 ĐPK
30 Truyền động điện 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2012
31 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
32 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
33 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo