Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Tường
Mã sinh viên: 0441040328
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
2 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
3 Đo lường và cảm biến 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 27/09/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2011
5 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2011
6 Điện tử công suất 4 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2011
7 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
10 Điện tử công suất 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Hệ thống điện 3 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
12 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
13 Kỹ thuật số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 11/03/2012
14 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2012 11/03/2012
15 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
16 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
17 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
18 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 06/08/2012
19 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
20 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/09/2012 12/10/2012
21 Điều khiển logic 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
23 Vi xử lý (Điện) 5 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
24 Cung cấp điện 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
25 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
27 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
28 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
29 Mô hình hóa và mô phỏng quá trình sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 7 B 7 (B)
31 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2012
32 Hệ thống điện 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
33 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
34 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo