1
|
Vật lý 2
|
2
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
11/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
3
|
Lý thuyết mạch
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/06/2016
|
|
|
4
|
Vi mạch số lập trình
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
16/07/2016
|
|
|
5
|
CAD trong điện tử
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
6
|
Hệ thống điều khiển tuần tự
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
16/11/2016
|
|
|
7
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/07/2016
|
|
|
9
|
Tiếng Anh 2
|
3.5
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
08/07/2016
|
|
|
10
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
6
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
27/06/2011
|
|
|
11
|
Điện tử số
|
0
|
2
|
3.1
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
24/06/2011
|
06/10/2011
|
|
12
|
Kỹ thuật xung
|
1
|
4
|
3.9
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
30/06/2011
|
06/10/2011
|
|
13
|
Mạch điện tử 2
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
01/08/2011
|
|
|
14
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/06/2011
|
|
|
15
|
Xử lý số tín hiệu
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
07/07/2011
|
|
|
16
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
8
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/07/2011
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
1
|
**
|
3
|
**
|
F
|
**
|
3 (F)
|
16/08/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
23/08/2011
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
02/01/2016
|
|
|
20
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
21
|
Nguyên lý truyền thông
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
15/01/2016
|
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử)
|
8
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
24
|
Biến đổi AC/DC
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/06/2016
|
|
|
25
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
26
|
Truyền hình số
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/01/2016
|
|
|
27
|
PLC
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
31/12/2015
|
|
|
28
|
Kỹ thuật siêu cao tần và anten
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
06/01/2016
|
|
|
29
|
Vi điện tử
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/12/2015
|
|
|
30
|
Mạng máy tính (KTĐT)
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/01/2016
|
|
|
31
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (ĐT)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
33
|
Lý thuyết mạch 2 (ĐT)
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/05/2016
|
|
|
34
|
Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
25/05/2016
|
|
|
35
|
Tự động hóa quá trình công nghệ
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
25/05/2016
|
|
|
36
|
Phương pháp tính
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/09/2016
|
|
|
37
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
38
|
Kỹ thuật Audio - Video
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/02/2016
|
|
|
39
|
Kỹ thuật truyền hình
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
19/02/2016
|
|
|
40
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
9
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/02/2016
|
|
|
41
|
Vi điều khiển
|
9.5
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
17/02/2016
|
|
|
42
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
10
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
24/02/2016
|
|
|
43
|
Tiếng anh 5
|
5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
07/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|