1
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
0
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
30/06/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Điện tử số
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
24/06/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật xung
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/06/2011
|
|
|
4
|
Mạch điện tử 2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
|
5
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
0
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/06/2011
|
|
|
6
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
**
|
1.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/07/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
1.2
|
|
F
|
|
1.2 (F)
|
16/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Kỹ thuật xung
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Mạch điện tử 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Xử lý số tín hiệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nguyên lý truyền thông
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực hành Điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
CAD trong điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
24
|
Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
05/09/2013
|
21/09/2013
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|