Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 0441050084
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 10 9.9 A 9.9 (A) 30/06/2011 ĐPK
2 Điện tử số 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 9 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 9 A 9 (A) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 10 9.9 A 9.9 (A) 07/07/2011 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/02/2012 08/03/2012
10 CAD trong điện tử 7 7.9 B 7.9 (B) 03/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 15/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 10 10 A 10 (A) 26/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 29/09/2012
23 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
24 Truyền hình số 6 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.6 A 9.6 (A)
26 Đo lường- cảm biến 9 8.9 A 8.9 (A) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 9 9 A 9 (A) 25/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.1 I (I) 21/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo