Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Đức
Mã sinh viên: 0441050089
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 6 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 7 B 7 (B) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 4 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.5 I C 5.5 (C) 13/10/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2012 21/03/2012 ĐPK
10 CAD trong điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.8 C 6.8 (C)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 5 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
17 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** (I) 14/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.8 A 9.8 (A) 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 25/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
24 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.1 B 7.1 (B)
26 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 3 5 D 5 (D) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
31 Hệ thống viễn thông 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/05/2013 08/06/2013
32 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2013
33 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 26/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
36 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
37 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2012
38 Phân tích mạch DC/AC 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
39 Xử lý số tín hiệu 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 28/03/2012 11/04/2012
40 Hóa học 1 ** ** ** (I) 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo