Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Mạnh Quyền
Mã sinh viên: 0441050090
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 8 B 8 (B) 14/06/2011
6 Xử lý số tín hiệu 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 08/03/2012
11 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/03/2012 13/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012 ĐPK
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 9 9.3 A 9.3 (A) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.2 B 7.2 (B) 15/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 5 6 C 6 (C) 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/09/2012 11/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
24 Tiếng anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 28/03/2012 09/04/2012
25 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 27/03/2012
26 Truyền hình số 6 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
28 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
33 Hệ thống viễn thông 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013 ĐPK
34 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 21/06/2013 15/06/2013
35 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 26/05/2013
36 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6 7 B 7 (B) 25/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
38 Mạch điện tử 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2012 24/09/2012
39 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
40 Phương pháp tính ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 25/03/2012 06/04/2012
42 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 20/03/2012
43 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
44 An toàn lao động (ĐT) 7 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
45 Mạch điện tử 1 8 8.5 A 8.5 (A) 21/08/2013
46 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 06/03/2013
47 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
49 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo