Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đại Ninh
Mã sinh viên: 0441050094
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 3 5 D 5 (D) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 7 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 3 5 F D 5 (D) 06/02/2012 20/03/2012 ĐPK
10 CAD trong điện tử 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 02/02/2012 22/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
14 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2012 07/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.2 B 8.2 (B) 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 5 6.3 C 6.3 (C) 17/10/2012
21 Vi điều khiển 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
23 Điều khiển logic I (I)
24 Tiếng anh 2 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 28/03/2012 09/04/2012
25 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
26 Truyền hình số 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
28 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 30/05/2013
34 Hệ thống viễn thông 3 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2013
35 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2013 13/06/2013
36 Thông tin di động 6 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Điện tử công suất 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2012
39 Phân tích mạch DC/AC 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
40 Toán ứng dụng 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 06/04/2012
41 Phương pháp tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 06/04/2012
42 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
44 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
45 Hóa học 1 5 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2013
46 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
47 Nguyên lý truyền thông 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/08/2013 13/09/2013
48 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2013
49 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo