Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Tiệp
Mã sinh viên: 0441050095
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 6 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 8 B 8 (B) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/02/2012 08/03/2012
11 CAD trong điện tử 7 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.5 A 8.5 (A) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 5 6.2 C 6.2 (C) 17/10/2012
21 Vi điều khiển 9 9 A 9 (A) 10/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 29/09/2012
23 Truyền hình số 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
25 Đo lường- cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
26 Điều khiển logic (ĐT) 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.1 I (I) 21/06/2013
32 Phân tích mạch DC/AC 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
33 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo