Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Dương
Mã sinh viên: 0441050104
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 23/01/2013 19/03/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
3 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 30/06/2011
4 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/06/2011 06/10/2011
5 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2011
6 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
7 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2011
8 Xử lý số tín hiệu 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/07/2011 29/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
10 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 8 8 B 8 (B) 06/02/2012
12 CAD trong điện tử 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 14/01/2012 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/10/2012 17/10/2012
23 Vi điều khiển 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2012
25 Truyền hình số 3 4 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2013 01/02/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
27 Đo lường- cảm biến 8 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 21/01/2013 25/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
32 Vi điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
34 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
36 Nguyên lý truyền thông 4 5.5 C 5.5 (C) 09/10/2012 ĐPK
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.6 D 4.6 (D) 20/08/2012
38 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
39 Vi điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo