Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Văn Vinh
Mã sinh viên: 0441050108
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Giáo dục thể chất 2 I (I)
3 Giáo dục thể chất 4 I (I)
4 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2014
5 CAD trong điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2013
6 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2011
7 Điện tử số 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
8 Kỹ thuật xung 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/06/2011 06/10/2011
9 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 29/09/2011
10 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2011
11 Xử lý số tín hiệu 5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 29/08/2011 06/10/2011
13 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/07/2011 13/10/2011
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 28/03/2013 28/03/2013
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 06/02/2012 08/03/2012
17 CAD trong điện tử I (I)
18 Nguyên lý truyền thông 4 4 D 4 (D) 09/02/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.2 B 7.2 (B)
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 07/03/2012 07/03/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2012 10/03/2012
23 Tiếng anh 5 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 05/04/2012
24 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2012 15/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 12/10/2012
26 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/10/2012 17/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/10/2012 17/10/2012
28 Vi điều khiển 6 6.1 I C 6.1 (C) 17/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
30 Truyền hình số 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
32 Đo lường- cảm biến 6 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
33 Điều khiển logic (ĐT) 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/01/2013 25/02/2013
34 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
35 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
36 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
37 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 23/01/2014 03/03/2014
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.1 C 6.1 (C) 25/05/2013
39 Điều khiển logic 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/05/2013 10/06/2013
40 Hệ thống viễn thông 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 21/06/2013 23/06/2013
42 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6 C 6 (C) 24/05/2014
45 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/08/2012 27/08/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2012 04/04/2012
48 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 0 F (I) 20/03/2012
49 Kỹ thuật lập trình 0 0.8 I F 0.8 (F) 10/04/2012
50 Điện tử công suất 3 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2014
51 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
52 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
53 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 28/01/2015
54 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/04/2013
55 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) ** ** ** (I) 20/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật truyền hình 3 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo