Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0441050109
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/07/2011 13/10/2011
10 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 13/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 1 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2012 08/03/2012
14 CAD trong điện tử 8 7 B 7 (B) 03/02/2012
15 Nguyên lý truyền thông 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 09/02/2012 08/03/2012
16 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
18 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2012 07/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2012 10/03/2012
20 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
21 Kỹ thuật Audio - Video 9 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2012
22 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 12/10/2012
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/10/2012 17/10/2012
24 Thiết kế hệ thống số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/10/2012 17/10/2012
25 Vi điều khiển 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/10/2012 17/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
27 Truyền hình số 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/01/2013 01/02/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
29 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
30 Điều khiển logic (ĐT) 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 21/01/2013 25/02/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2013 26/02/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
34 Điều khiển logic 9 8.5 A 8.5 (A) 28/05/2013
35 Vi điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 29/05/2013
36 Hệ thống viễn thông 4 5 D 5 (D) 27/05/2013
37 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6 6.2 6.2 C C 6.2 (C) 21/06/2013 14/06/2013
38 Thông tin di động 5 6.4 C 6.4 (C) 24/05/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
41 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2012
42 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2012
43 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 20/03/2012
44 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 23/03/2012 12/04/2012
45 Xử lý số tín hiệu 6 6.1 C 6.1 (C) 28/03/2012
46 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo