1
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Phân tích mạch DC/AC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
0
|
1.2
|
1.2
|
F
|
F
|
1.2 (F)
|
07/04/2011
|
27/04/2011
|
|
7
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/09/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/10/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|