Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Duy
Mã sinh viên: 0441050121
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/01/2013 19/02/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 8 8 B 8 (B) 30/06/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 07/07/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
10 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 08/03/2012
12 CAD trong điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 15/10/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/10/2012 17/10/2012
23 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2012
25 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
26 Truyền hình số 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
28 Đo lường- cảm biến 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
33 Điều khiển logic 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2013
34 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
36 Thông tin di động 3 5 D 5 (D) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.6 D 4.6 (D) 20/08/2012
39 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/03/2012 11/04/2012
40 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo