Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Dương
Mã sinh viên: 0441050132
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 2 3 3.1 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Phương pháp tính 7 ** 6.7 ** C ** 6.7 (C) 12/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/02/2012 08/03/2012
12 CAD trong điện tử 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 0 2 2 F F 2 (F) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 07/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
19 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/10/2012 17/10/2012
23 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2012
25 Truyền hình số 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 18/01/2013 01/02/2013
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
27 Đo lường- cảm biến 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
28 Điều khiển logic (ĐT) 2 2.2 I F 2.2 (F) 25/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2013 26/02/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
32 Điều khiển logic 7 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2013
33 Truyền hình số 7 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2013
34 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
36 Thông tin di động 3 5 D 5 (D) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 6 C 6 (C)
38 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2012 24/09/2012
39 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2012
40 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
41 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
42 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 11/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo