Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thao
Mã sinh viên: 0441050140
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
10 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 10/10/2011
12 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 08/03/2012
13 CAD trong điện tử 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 02/02/2012 22/02/2012
14 Nguyên lý truyền thông 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/02/2012 08/03/2012
15 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
17 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2012 07/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
20 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/10/2012 17/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/10/2012 17/10/2012
24 Vi điều khiển 0 2.5 I F 2.5 (F) 17/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2012
26 Truyền hình số 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 2 F 2 (F)
28 Đo lường- cảm biến 8 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 21/01/2013 25/02/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
33 Điều khiển logic (ĐT) ** ** ** (I) 28/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển logic I (I)
35 Đo lường điều khiển bằng máy tính ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 24/05/2014 02/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 6 C 6 (C) 03/06/2013
37 Vi điện tử 8 8 B 8 (B) 29/05/2013
38 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
39 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
41 Nguyên lý truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
42 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/08/2012 27/08/2012
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Điện tử số 5 6.1 C 6.1 (C) 20/03/2012
45 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 18/03/2013
46 Điều khiển logic I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo