Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Đình Hưng
Mã sinh viên: 0441050147
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 06/10/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.4 A 9.4 (A)
10 Điện tử công suất (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
11 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.2 A 9.2 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/10/2012 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 17/10/2012 17/10/2012
22 Vi điều khiển 0 1 3.1 3.7 F F 3.7 (F) 10/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 29/09/2012
24 Truyền hình số 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
26 Đo lường- cảm biến 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
27 Điều khiển logic (ĐT) 3 5 D 5 (D) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
31 Điều khiển logic 8 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2013
32 Vi điện tử 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2013
33 Hệ thống viễn thông 7 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
34 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 24/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
36 Vật lý 1 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 31/08/2012 24/09/2012
37 Nguyên lý truyền thông 6 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
38 Vi điều khiển 8 8.6 A 8.6 (A) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo