Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Nam
Mã sinh viên: 0441050150
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 9 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.7 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011 ĐPK
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2011 13/10/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 08/03/2012
12 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 02/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 07/03/2012 07/03/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.4 B 8.4 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 17/10/2012 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 17/10/2012 17/10/2012
22 Vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
24 Truyền hình số 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
26 Đo lường- cảm biến 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
27 Điều khiển logic (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.3 I (I) 21/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo