Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tuyên
Mã sinh viên: 0441050151
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 7 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
4 Kỹ thuật xung 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 08/03/2012
11 CAD trong điện tử 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 A 9 (A)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.5 B 7.5 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2012 07/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
18 Nguyên lý truyền thông 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 11/01/2013 03/02/2013
19 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.4 C 6.4 (C) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/10/2012 17/10/2012
23 Vi điều khiển 10 9.4 A 9.4 (A) 10/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 29/09/2012 15/10/2012
25 Tiếng anh 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/03/2012 09/04/2012
26 Truyền hình số 5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
27 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
28 Đo lường- cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Điều khiển logic (ĐT) 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
30 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 21/01/2013 26/02/2013
31 Mạng máy tính (KTĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
32 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
33 Truyền hình số 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/05/2013 10/06/2013
34 Vi điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
35 Hệ thống viễn thông 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2013
36 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
38 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 10/04/2012
39 Mạch điện tử 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/03/2012 12/04/2012
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo