Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Hiệp
Mã sinh viên: 0441050168
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2011
2 Điện tử số 5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 4 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 7 B 7 (B) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 08/03/2012
11 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.5 C 6.5 (C)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/03/2012 07/03/2012
16 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 17/10/2012 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/10/2012 17/10/2012
21 Vi điều khiển I (I)
22 Điều khiển logic (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
23 Truyền hình số 6 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
25 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
26 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
28 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9.2 I (I) 21/06/2013
29 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
30 Mạng máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 14/08/2012
31 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo