Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 0441050176
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 30/06/2011
2 Điện tử số 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
3 Kỹ thuật xung 10 10 A 10 (A) 30/06/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 06/02/2012 08/03/2012
10 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 02/02/2012
11 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.8 A 9.8 (A)
13 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 10 9.9 A 9.9 (A) 07/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Kỹ thuật Audio - Video 7 8 B 8 (B) 04/09/2012
17 Kỹ thuật truyền hình 3 5 D 5 (D) 24/09/2012
18 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 10 A 10 (A) 17/10/2012
19 Thiết kế hệ thống số 9 9.2 A 9.2 (A) 17/10/2012
20 Vi điều khiển I (I)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 2 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
23 Truyền hình số 3 5 D 5 (D) 18/01/2013
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9 A 9 (A)
25 Đo lường- cảm biến 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
26 Kỹ thuật chuyển mạch 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
27 Mạng máy tính (KTĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
28 Kỹ thuật truyền số liệu 10 9.8 A 9.8 (A) 25/01/2013
29 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 23/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 10 I (I) 21/06/2013
32 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo