Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hán
Mã sinh viên: 0441050185
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6 C 6 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/08/2011 29/09/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
6 Xử lý số tín hiệu 9 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 18/08/2011
9 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
11 CAD trong điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.8 B 7.8 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/03/2012 13/04/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Kỹ thuật Audio - Video 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
18 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 12/10/2012
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/10/2012 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 15/10/2012 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 08/10/2012 17/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
23 Truyền hình số ** ** I ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
25 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
26 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2013 26/02/2013
27 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2013 26/02/2013
28 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
29 Kỹ thuật truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
30 Vi điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
31 Hệ thống viễn thông 0 ** 2 ** F ** ** 27/05/2013 08/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thông tin di động ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 0 F (I)
34 Vi điện tử ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 17/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nguyên lý truyền thông 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
37 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 20/08/2012
38 Vi điều khiển 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo