Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Lĩnh
Mã sinh viên: 0441050186
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2011
2 Điện tử số 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2011 06/10/2011
3 Kỹ thuật xung 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/06/2011 06/10/2011
4 Mạch điện tử 2 8 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
5 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
6 Xử lý số tín hiệu 0 5 0.6 3.9 F F 3.9 (F) 07/07/2011 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/08/2011 13/10/2011
9 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 13/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 0 ** F ** ** 02/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 CAD trong điện tử I (I)
13 Nguyên lý truyền thông 0 ** 1.2 ** F ** ** 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 0 F (I)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 1.5 F 1.5 (F)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 I (I) 13/04/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 F 1 (F) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 I (I)
19 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/10/2012 17/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 1.3 F 1.3 (F) 15/10/2012
21 Vi điều khiển 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 08/10/2012 17/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo