Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhật Minh
Mã sinh viên: 0441050195
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
10 Điện tử công suất 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 06/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
12 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 02/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
15 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
16 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/03/2012 23/03/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 12/10/2012
20 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.7 A 9.7 (A) 17/10/2012
21 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/10/2012 15/10/2012
22 Vi điều khiển 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 08/10/2012 17/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2012
24 Truyền hình số 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
25 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
26 Đo lường- cảm biến 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
27 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2013
28 Kỹ thuật chuyển mạch 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
29 Mạng máy tính (KTĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
30 Kỹ thuật truyền số liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2013
31 Vi điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 29/05/2013
32 Hệ thống viễn thông 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
33 Thông tin di động 3 5 D 5 (D) 24/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
35 Điện tử công suất 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2012
36 Vật lý 1 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 31/08/2012 24/09/2012
37 Nguyên lý truyền thông 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2012
38 Vi điều khiển 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/03/2013 18/03/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo