Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Hùng
Mã sinh viên: 0441050200
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 01/08/2011 29/09/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 9 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 18/08/2011
10 Điện tử công suất (ĐT) 4 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2012
11 CAD trong điện tử 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/02/2012 22/02/2012
12 Nguyên lý truyền thông 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2012 08/03/2012
13 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/03/2012 13/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
18 Điện tử công suất (ĐT) ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật Audio - Video 6 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Kỹ thuật truyền hình 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 12/10/2012
21 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 17/10/2012 17/10/2012
22 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/10/2012 15/10/2012
23 Vi điều khiển 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 08/10/2012 17/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2012
25 Truyền hình số ** ** I ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
27 Đo lường- cảm biến 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2013 26/02/2013
29 Kỹ thuật chuyển mạch 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
30 Mạng máy tính (KTĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
31 Kỹ thuật truyền số liệu 6 6 C 6 (C) 23/01/2013
32 Truyền hình số 4 4 D 4 (D) 28/05/2013
33 Vi điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2013
34 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
35 Thông tin di động 7 7.6 B 7.6 (B) 24/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
37 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
39 Phân tích mạch DC/AC ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Nguyên lý truyền thông 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
41 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
42 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 20/08/2012
43 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 18/03/2013
44 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo