Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Đoàn
Mã sinh viên: 0441050207
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 3 7.1 4.4 B D 7.1 (B) 18/07/2011 29/09/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
3 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 F 3 (F) 04/03/2012
4 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2011
5 Điện tử số 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 06/10/2011
6 Kỹ thuật xung 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 30/06/2011 06/10/2011
7 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
8 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
9 Xử lý số tín hiệu 4 4.7 D 4.7 (D) 25/08/2011 ĐPK
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011 ĐPK
11 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương 6 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2011
14 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2012
15 CAD trong điện tử 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2012 22/02/2012
16 Nguyên lý truyền thông 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.5 B 7.5 (B)
18 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
19 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/03/2012 13/04/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
22 CAD trong điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 11/03/2013
23 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 4 5 D 5 (D) 11/01/2013
25 Kỹ thuật Audio - Video 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 12/10/2012
27 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 17/10/2012 17/10/2012
28 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 15/10/2012 15/10/2012
29 Vi điều khiển 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 08/10/2012 17/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2012
31 Truyền hình số 4 4 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 01/02/2013 ĐPK
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
33 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
34 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2013
35 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.4 C 6.4 (C) 21/01/2013
36 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
37 Kỹ thuật truyền số liệu 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
38 Truyền hình số 4 4 D 4 (D) 28/05/2013
39 Vi điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2013
40 Hệ thống viễn thông 3 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2013
41 Thông tin di động 5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
43 Phương pháp tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/03/2012 06/04/2012
44 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/03/2012 11/04/2012
45 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
46 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
47 Vi điều khiển 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo