Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Nhuận
Mã sinh viên: 0441050217
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 13/01/2012 11/03/2012
2 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2011
3 Điện tử số 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 06/10/2011
4 Kỹ thuật xung 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/06/2011 06/10/2011
5 Mạch điện tử 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
7 Xử lý số tín hiệu 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2011
10 Phương pháp tính 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 13/10/2011
11 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 02/02/2012 11/03/2012
12 CAD trong điện tử 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/02/2012 22/02/2012
13 Nguyên lý truyền thông 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2012 08/03/2012
14 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
15 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/03/2012 13/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 CAD trong điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 11/03/2013
19 Nguyên lý truyền thông ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật Audio - Video 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
21 Kỹ thuật truyền hình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 17/09/2012 12/10/2012
22 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
23 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/10/2012 15/10/2012
24 Vi điều khiển 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 08/10/2012 17/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.5 8 B 8 (B) 27/09/2011
27 Truyền hình số 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 01/02/2013
28 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
29 Đo lường- cảm biến 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 17/01/2013 04/02/2013
30 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
31 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/01/2013 26/02/2013
32 Mạng máy tính (KTĐT) 5 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
33 Kỹ thuật truyền số liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
34 Truyền hình số 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/05/2013 10/06/2013
35 Vi điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 29/05/2013
36 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
37 Thông tin di động 6 7 B 7 (B) 24/05/2013
38 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/03/2012 04/04/2012
41 Phân tích mạch DC/AC 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
42 Điện tử công suất ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 29/08/2012 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2012
44 Vi điều khiển 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 18/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo